Có 2 kết quả:
班長 bān zhǎng ㄅㄢ ㄓㄤˇ • 班长 bān zhǎng ㄅㄢ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class monitor
(2) squad leader
(3) team leader
(4) CL:個|个[ge4]
(2) squad leader
(3) team leader
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class monitor
(2) squad leader
(3) team leader
(4) CL:個|个[ge4]
(2) squad leader
(3) team leader
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0